Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 10135.

1021. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 5 Around Town - Period 46,47,48/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1022. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Các bước ứng phó tích cực khi gặp căng thẳng: - Xác định nguyên nhân. - Đề ra các biện pháp giải quyết. - Chọn lọc giải pháp khả thi. - Thực hiện giải pháp. - Đánh giá kết quả đạt được.: Unit 5 - Period 49,50,51/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2024-2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1023. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 1_Lesson 2 - Language ./ Phùng Thị Xuân Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1024. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    UNIT 9: Writing./ Phạm Thị Tuyết Trinh.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1025. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 3 Green living - Reading./ Lê Thị Thu Thuỷ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1026. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UINT 1_Getting started./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1027. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 5: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

1028. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UNIT 1: A Long and healthy life./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1029. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 6: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1030. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 4: Unit 6. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1031. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1032. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1033. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1034. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
    Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1035. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1036. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 5: Inventions./ Tạ Thị Thuý Kiều.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1037. NGUYỄN VĂN BÔNG
     Unit 2: Reading./ Nguyễn Văn Bông.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1038. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Unit 4: For A Better Community : Lesson 3: Reading/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1039. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Viet Nam and international organisations/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1040. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khảo sát tiếng anh 8 mã 152/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |